Đọc nhanh: 前苏联 (tiền tô liên). Ý nghĩa là: Liên Xô cũ. Ví dụ : - 前苏联分裂成了多少个国家? Liên Xô cũ chia thành bao nhiêu nước?
前苏联 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Liên Xô cũ
former Soviet Union
- 前 苏联 分裂 成 了 多少 个 国家 ?
- Liên Xô cũ chia thành bao nhiêu nước?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前苏联
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 苏联 曾 是 超级大国
- Liên Xô từng là siêu cường quốc.
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 苏联 正 分崩离析
- Liên Xô tan rã.
- 冷战 以 苏联 解体 结束
- Chiến tranh Lạnh kết thúc khi Liên Xô sụp đổ.
- 前 苏联 分裂 成 了 多少 个 国家 ?
- Liên Xô cũ chia thành bao nhiêu nước?
- 她 的 联系人 都 来自 明尼苏达州
- Tất cả các liên lạc của cô ấy là đến số Minnesota.
- 几天 前 我 去 了 趟 联调 局
- Tôi đã đến thăm FBI vài ngày trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
联›
苏›