Đọc nhanh: 前海 (tiền hải). Ý nghĩa là: Tiền Hải (thuộc Thái Bình).
✪ 1. Tiền Hải (thuộc Thái Bình)
越南地名属于太平省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前海
- 多年 以前 我 的 一个 海岸 护卫队 的 弟兄
- Một người bạn cũ của Cảnh sát biển của tôi từ khi nào trở về.
- 轮船 驶向 海岸 , 热带 岛国 的 景色 映现 眼前
- tàu thuỷ chạy về hướng bờ biển, cảnh sắc của đảo quốc nhiệt đới đang hiện ra trước mắt.
- 她 经过 住院治疗 後 前往 海滨 养病
- Sau khi điều trị nằm viện, cô ấy đã đi nghỉ dưỡng bên bờ biển.
- 解放军 战士 常年 守卫 在 祖国 的 海防 前哨
- các chiến sĩ giải phóng quân quanh năm trấn giữ nơi tiền tiêu bờ biển của tổ quốc.
- 海防 前线
- tuyến phòng thủ bờ biển.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 他 三年 前 移居 到 上海 了
- Anh ấy chuyển đến Thượng Hải ba năm trước.
- 海洋 的 美丽 景色 吸引 了 游客 前来
- Vẻ đẹp của biển cả thu hút du khách đến tham quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
海›