Đọc nhanh: 前江 (tiền giang). Ý nghĩa là: Tiền Giang; tỉnh Tiền Giang.
✪ 1. Tiền Giang; tỉnh Tiền Giang
省越南地名南越省份之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前江
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 一往无前
- đã đến là không ai địch nổi.
- 一排 已经 跟 敌人 的 前哨 接触
- Trung đội một đã chạm trán tiền đồn của địch.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 一座 大桥 横亘 在 江上
- chiếc cầu lớn vắt ngang sông.
- 一年 前 , 他 通过 了 大学 入学考试
- Một năm trước, anh thi đỗ đại học.
- 一個 美麗 的 女人 坐在 我 前面 一排
- Một người phụ nữ xinh đẹp đã ngồi một hàng trước mặt tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
江›