Đọc nhanh: 前根 (tiền căn). Ý nghĩa là: tiền căn.
前根 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền căn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前根
- 一根 无缝钢管
- Một ống thép liền.
- 一家人 就 靠 吃 树皮 草根 度过 了 饥荒
- Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.
- 门前 竖立 一根 旗杆
- một cột cờ đứng sừng sững trước cửa.
- 一往无前
- đã đến là không ai địch nổi.
- 齐着 根儿 剪断
- cắt rễ cho đều nhau.
- 一排 已经 跟 敌人 的 前哨 接触
- Trung đội một đã chạm trán tiền đồn của địch.
- 一年 前 , 他 通过 了 大学 入学考试
- Một năm trước, anh thi đỗ đại học.
- 一個 美麗 的 女人 坐在 我 前面 一排
- Một người phụ nữ xinh đẹp đã ngồi một hàng trước mặt tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
根›