Đọc nhanh: 前掠翼 (tiền lược dực). Ý nghĩa là: cánh xuôi (trên máy bay chiến đấu phản lực).
前掠翼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cánh xuôi (trên máy bay chiến đấu phản lực)
swept-forward wing (on jet fighter)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前掠翼
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 鼓起勇气 前进
- Cổ vũ dũng khí tiến lên.
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 一道 河横 在 村前
- Một con sông nằm trước thôn.
- 他用 手掠 一下 额前 的 头发
- Anh ấy lấy tay vuốt nhẹ đám tóc trên trán.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
掠›
翼›