Đọc nhanh: 前大灯 (tiền đại đăng). Ý nghĩa là: đèn pha.
前大灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đèn pha
headlight
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前大灯
- 100 年前 , 北美 有 大量 的 野牛
- 100 năm trước, Bắc Mỹ có một số lượng lớn bò bison hoang dã.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 前边 有 一棵 大树
- Phía trước có một cây lớn.
- 任务 是否 能 提前完成 , 有赖于 大家 的 努力
- nhiệm vụ có thể hoàn thành trước thời hạn hay không, là dựa vào sự nỗ lực của mọi người.
- 他 在 生人 面前 都 不 习惯 讲话 , 何况 要 到 大庭广众 之中 呢
- Trước mặt người lạ anh ấy còn không thích nói, huống chi đến chỗ đông người?
- 从前 的 老家 有棵 大树
- Nhà cũ trước đây có một cây lớn.
- 别 再 在 大伙儿 跟前 卖弄
- đừng khoe khoang trước mặt mọi người nữa.
- 一年 前 , 他 通过 了 大学 入学考试
- Một năm trước, anh thi đỗ đại học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
大›
灯›