Đọc nhanh: 到期保险费 (đáo kì bảo hiểm phí). Ý nghĩa là: Phí bảo hiểm đến kỳ (hết hạn).
到期保险费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phí bảo hiểm đến kỳ (hết hạn)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 到期保险费
- 他 期待 见到 曾孙
- Anh ấy mong chờ gặp được chắt.
- 很多 保险 人员 说 他们 尚未 提高 保费
- Nhiều công ty bảo hiểm cho biết họ vẫn chưa tăng phí bảo hiểm.
- 保险公司 正试图 通过 增加 保费 来 弥补 损失
- Các công ty bảo hiểm đang cố gắng bù đắp tổn thất bằng cách tăng phí bảo hiểm.
- 这瓶 牛奶 的 保质期 快到 了
- Hạn sử dụng của chai sữa này sắp hết.
- 到期 的 保险 需要 续费
- Bảo hiểm đến hạn phải gia hạn phí.
- 医疗 费用 在 保险 范围 内
- Chi phí y tế nằm trong phạm vi bảo hiểm.
- 她 要求 赔款 遭到 拒绝 原因 是 她 事先 没有 交纳 保险费
- Cô ấy bị từ chối yêu cầu bồi thường vì cô ấy chưa trả phí bảo hiểm trước.
- 购买 运费 险 可以 保障 包裹 丢失 时 的 损失
- Mua bảo hiểm vận chuyển có thể bảo vệ khi gói hàng bị mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
到›
期›
费›
险›