到履行期 Dào lǚxíng qí
volume volume

Từ hán việt: 【đáo lí hành kì】

Đọc nhanh: 到履行期 (đáo lí hành kì). Ý nghĩa là: Đến thời hạn thực hiện.

Ý Nghĩa của "到履行期" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

到履行期 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đến thời hạn thực hiện

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 到履行期

  • volume volume

    - cóng 星期三 xīngqīsān dào 星期五 xīngqīwǔ

    - từ thứ tư đến thứ sáu.

  • volume volume

    - jiāng 承诺 chéngnuò 履行 lǚxíng 到底 dàodǐ

    - Tôi sẽ thực hiện lời hứa đến cuối cùng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 开始 kāishǐ 履行 lǚxíng xīn de 计划 jìhuà

    - Họ bắt đầu thực hiện kế hoạch mới.

  • volume volume

    - 山路 shānlù yào dào 春季 chūnjì 末期 mòqī 才能 cáinéng 通行 tōngxíng

    - Đường núi chỉ có thể đi qua vào cuối mùa xuân.

  • volume volume

    - 从律 cónglǜ suǒ 跳槽 tiàocáo dào le 银行 yínháng

    - Anh ấy chuyển từ công ty luật sang làm ngân hàng.

  • volume volume

    - 牧师 mùshī měi 星期二 xīngqīèr zuò 履行 lǚxíng 神职 shénzhí de 访问 fǎngwèn

    - Mục sư thực hiện việc thăm viếng để thực hiện nhiệm vụ tôn giáo hàng tuần vào thứ Ba.

  • volume volume

    - 下个星期 xiàgexīngqī 我们 wǒmen 旅行 lǚxíng

    - Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.

  • volume volume

    - 一转眼 yīzhuǎnyǎn yòu dào 学期末 xuéqīmò le

    - Chớp mắt cái đã tới cuối kỳ rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Dào
    • Âm hán việt: Đáo
    • Nét bút:一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGLN (一土中弓)
    • Bảng mã:U+5230
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+12 nét)
    • Pinyin: Lǚ , Lǔ
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:フ一ノノノ丨ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHOE (尸竹人水)
    • Bảng mã:U+5C65
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCB (廿金月)
    • Bảng mã:U+671F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao