Đọc nhanh: 刮管器 (quát quản khí). Ý nghĩa là: Dụng cụ nạo ống dẫn dầu.
刮管器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dụng cụ nạo ống dẫn dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刮管器
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 照管 器材
- trông coi máy móc
- 不管 刮风下雨 他 都 坚持 下乡 给 农民 们 看病
- Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.
- 半导体 二极管 主要 作为 整流器 使用 的 一个 有 两端 的 半导体 设备
- Một thiết bị bán dẫn có hai đầu, được sử dụng chủ yếu làm biến mạch chỉnh lưu.
- 通过 管道 把 热水 从 锅炉 输送到 散热器 里
- Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.
- 他们 负责管理 几十台 机器
- Họ phụ trách quản lý mấy chục cái máy.
- 他 的 能耐 真 不小 , 一个 人能 管 这么 多 机器
- anh ấy bản lĩnh thật, một mình có thể trông coi nhiều máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刮›
器›
管›