Đọc nhanh: 刮漆刀 (quát tất đao). Ý nghĩa là: Dao cạo sơn.
刮漆刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dao cạo sơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刮漆刀
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 刮脸刀
- dao cạo
- 两个 人 的 恋情 已到 如胶似漆 的 程度
- tình yêu của hai người đã đạt đến mức độ keo sơn, không thể tách rời nhau ra.
- 他 不会 使 刀叉 , 所以 不敢 去 吃 西餐 , 生怕 丢份
- Vì không biết cách dùng dao nĩa, nên anh ấy không dám đến nhà hàng Tây ăn, chỉ sợ quê mặt
- 轻微 刮花 的 漆面 损伤 部位 是 在 面漆 的 表层 , 可以 通过 打蜡 完全 修复
- Vết sơn bị xước nhẹ nằm trên bề mặt của lớp sơn phủ và có thể được sửa chữa hoàn toàn bằng cách tẩy lông
- 有人 把 刮胡刀 片扎 到 她 轮胎 里
- Ai đó đã nhét lưỡi dao cạo vào lốp xe của cô ấy.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 他 刮胡子 时 非常 小心
- Anh ấy rất cẩn thận khi cạo râu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
刮›
漆›