Đọc nhanh: 利金 (lợi kim). Ý nghĩa là: lợi tức; lời; lãi.
利金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lợi tức; lời; lãi
利息
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利金
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 他们 还 在 找 凶手 开 的 金色 普利茅斯
- Họ vẫn đang tìm kiếm chiếc Plymouth vàng mà kẻ bắn đã ở trong đó.
- 一张 利嘴
- mồm miệng ăn nói sắc sảo.
- 海外基金 转让 差额 利益 免交 税金
- Sự chênh lệch về lợi ích được chuyển từ quỹ nước ngoài được miễn thuế.
- 她 的 待遇 包括 奖金 和 福利
- Đãi ngộ của cô ấy bao gồm tiền thưởng và phúc lợi.
- 一把 亮铮铮 的 利剑
- một thanh kiếm sáng loáng.
- 她 喜欢 炒 黄金 获利
- Cô ấy thích đầu tư vàng thu lợi.
- 在 利润表 和 损益表 以及 现金流量 表上 有 良好 的 会计 知识
- Kiến thức kế toán tốt về Báo cáo thu nhập và Báo cáo lãi lỗ và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
金›