Đọc nhanh: 金伯利岩 (kim bá lợi nham). Ý nghĩa là: Kimberlite (địa chất).
金伯利岩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kimberlite (địa chất)
Kimberlite (geology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金伯利岩
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 他们 还 在 找 凶手 开 的 金色 普利茅斯
- Họ vẫn đang tìm kiếm chiếc Plymouth vàng mà kẻ bắn đã ở trong đó.
- 他 在 伯利兹 的 珊瑚礁 被蝠 鲼 咬 了 一下
- Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.
- 海外基金 转让 差额 利益 免交 税金
- Sự chênh lệch về lợi ích được chuyển từ quỹ nước ngoài được miễn thuế.
- 她 的 待遇 包括 奖金 和 福利
- Đãi ngộ của cô ấy bao gồm tiền thưởng và phúc lợi.
- 她 是 伯利恒 分局 的
- Cô ấy làm việc ở Bethlehem.
- 她 喜欢 炒 黄金 获利
- Cô ấy thích đầu tư vàng thu lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
利›
岩›
金›