Đọc nhanh: 利爪 (lợi trảo). Ý nghĩa là: móng sắc, talon.
利爪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. móng sắc
sharp claw
✪ 2. talon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利爪
- 锋利 的 利爪 鹰
- Móng vuốt chim ưng sắc bén.
- 猫爪 很 是 锋利
- Móng vuốt mèo rất sắc bén.
- 上缴利润
- nộp lợi nhuận lên trên.
- 一张 利嘴
- mồm miệng ăn nói sắc sảo.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 三 爪儿 锅
- vạc ba chân; chảo ba chân; nồi ba chân
- 手上 长着 利爪
- Trên tay mọc móng vuốt sắc bén.
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
爪›