Đọc nhanh: 利嘴 (lợi chuỷ). Ý nghĩa là: khéo mồm khéo miệng. Ví dụ : - 一张利嘴。 mồm miệng ăn nói sắc sảo.
利嘴 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khéo mồm khéo miệng
利口
- 一张 利嘴
- mồm miệng ăn nói sắc sảo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利嘴
- 一张 利口 ( 也 说 利嘴 )
- miệng khéo nói.
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 一张 利嘴
- mồm miệng ăn nói sắc sảo.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 胜利 的 意思 是 取得成功
- “Chiến thắng” có nghĩa là đạt được thành công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
嘴›