Đọc nhanh: 刨子 (bào tử). Ý nghĩa là: (nghề mộc) cái bào.
刨子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (nghề mộc) cái bào
刮平木料用的手工工具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刨子
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 刨 茬子
- đào gốc rạ.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 猪 蹄子 在 地上 刨土
- Móng guốc lợn cào đất trên mặt đất.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
- 这个 刨子 做工 精细
- Cái bào này được chế tác tinh xảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刨›
子›