Đọc nhanh: 初级利率 (sơ cấp lợi suất). Ý nghĩa là: Lãi suất ưu tiên.
初级利率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lãi suất ưu tiên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初级利率
- 人们 一直 对 利率 和 房价 有 怨言
- Người dân luôn phàn nàn về lãi suất và giá nhà.
- 初级职称 不算 高
- Chức danh sơ cấp không được tính là cao.
- 初级读本
- sách học sơ cấp.
- 初级阶段 容易 犯错
- Giai đoạn sơ khai dễ phạm sai lầm.
- 今年 的 利率 是 零
- Lãi suất năm nay là không.
- 初级 水平 还 需要 提高
- Trình độ sơ cấp vẫn cần nâng cao.
- 我们 要 聘请 你 当 初级 广告 文案
- Chúng tôi đang cung cấp cho bạn vị trí copywriter cấp dưới.
- 他们 提供 的 利率 很 低
- Họ cung cấp lãi suất rất thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
利›
率›
级›