Đọc nhanh: 初度 (sơ độ). Ý nghĩa là: ngày sinh; sinh nhật.
初度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngày sinh; sinh nhật
出生年时,后称人的生日
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初度
- 龟兹 曾 是 繁荣 国度
- Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.
- 初始 速度
- tốc độ ban đầu
- 一个 磁铁 的 强度 是 5 奥
- Độ mạnh của một nam châm là 5 Oersted.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 一家 大小 , 和 乐 度日
- cả nhà lớn bé sống với nhau hoà thuận vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
度›