Đọc nhanh: 初文 (sơ văn). Ý nghĩa là: dạng cổ xưa (và đơn giản hơn) của một ký tự Trung Quốc.
初文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dạng cổ xưa (và đơn giản hơn) của một ký tự Trung Quốc
archaic (and simpler) form of a Chinese character
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初文
- 一纸空文
- Một tờ giấy không có giá trị.
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 初期 白话文 , 搀用 文言 成分 的 比较 多
- văn bạch thoại ở thời kỳ đầu lẫn khá nhiều thành phần văn ngôn.
- 初学 写作 , 文笔 难免 稚嫩
- mới học viết lách, hành văn khó tránh non nớt.
- 他 完成 了 论文 的 初稿
- Anh ấy hoàn thành bản thảo đầu tiên của luận văn.
- 一文 铜钱 也 不值
- Một đồng tiền đồng cũng không đáng.
- 一九四七年 初头
- những ngày đầu năm 1947.
- 我们 要 聘请 你 当 初级 广告 文案
- Chúng tôi đang cung cấp cho bạn vị trí copywriter cấp dưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
文›