Đọc nhanh: 初小 (sơ tiểu). Ý nghĩa là: tiểu học sơ cấp; tiểu học (nói tắt).
初小 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiểu học sơ cấp; tiểu học (nói tắt)
初级小学的简称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初小
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 初等 小学 ( 旧称 )
- sơ đẳng tiểu học.
- 5 小时 的 车程
- 5 tiếng lái xe lái xe.
- 初学 裁缝 , 先 做 点儿 小孩儿 衣服 练练手
- mới học may, trước tiên nên tập may quần áo trẻ con.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 一个 优等生 蜕变 为 小偷 , 这种 教训 值得 记取
- Một học sinh ưu tú biến chất thành tên trộm, bài học này đáng phải ghi nhớ.
- 《 西游记 》 是 神话 小说
- "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
⺌›
⺍›
小›