Đọc nhanh: 初更 (sơ canh). Ý nghĩa là: canh đầu; canh một.
初更 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. canh đầu; canh một
称晚上八时至十时
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初更
- 不仅 要 言教 , 更要 身教
- không những chỉ dạy bằng lời nói mà cần phải dạy bằng việc làm gương mẫu của bản thân mình.
- 万象更新
- mọi vật đổi mới.
- 初试 为 更长 、 更 复杂 或 更 重要 的 考试 而 进行 的 预备性 学术 测试 或 考试
- Kiểm tra hoặc kỳ thi chuẩn bị cho các kỳ thi học thuật trước đó dài hơn, phức tạp hơn hoặc quan trọng hơn.
- 下月初 , 鲜桃 即可 登市
- đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.
- 下次 我会 做 得 更好
- Lần sau tôi sẽ làm tốt hơn.
- 他 的 初愿 是 帮助 更 多 的 人
- Nguyện vọng ban đầu của anh ấy là giúp đỡ được nhiều người hơn.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
更›