Đọc nhanh: 刚体 (cương thể). Ý nghĩa là: vật thể; thể rắn; chất rắn.
刚体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật thể; thể rắn; chất rắn
物理学上指任何情况下各点之间距离都保持不变,即形状和大小始终不变的物体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刚体
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 用 金刚石 锯先 将 单晶体 切成 段 , 再切 成片
- Cắt tinh thể đơn thành nhiều phần bằng cưa kim cương, sau đó cắt thành nhiều mảnh
- 一体 周知
- mọi người đều biết
- 嫌犯 刚 从 水沟 中 裸体 现身
- Nghi phạm vừa mới trần truồng trồi lên khỏi cống.
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
刚›