Đọc nhanh: 则例 (tắc lệ). Ý nghĩa là: Lệ luật nhất định..
则例 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lệ luật nhất định.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 则例
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 不乏先例
- tiền lệ như vậy thiếu gì
- 鹿失 则 国乱
- Mất chính quyền thì đất nước hỗn loạn.
- 不许动 否则 就 开枪 了
- Đứng yên! Nếu không tôi sẽ bắn!
- 不 遵守规则 有 必然 的 后果
- Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.
- 不要 破坏 潜规则 有 的 时候 潜规则 比挂 在 墙上 的 规定 更 可怕
- Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.
- 不要 越权 , 否则 会 有 处罚
- Đừng vượt quyền, nếu không sẽ bị xử phạt.
- 不能 因讲 人情 而 违反原则
- Không thể vì tình cảm riêng mà vi phạm nguyên tắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
例›
则›