Đọc nhanh: 刘光第 (lưu quang đệ). Ý nghĩa là: Liu Guangdi (1859-1898), một trong Lục gia tử đạo 戊戌 六君子 của phong trào cải cách bất thành năm 1898.
✪ 1. Liu Guangdi (1859-1898), một trong Lục gia tử đạo 戊戌 六君子 của phong trào cải cách bất thành năm 1898
Liu Guangdi (1859-1898), one of the Six Gentlemen Martyrs 戊戌六君子 [Wu4 xū Liu4 jūn zi] of the unsuccessful reform movement of 1898
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刘光第
- 第一 军 有着 光荣 的 历史
- Binh lực của địch ước tính có hai quân đoàn.
- 一线 光明
- một tia sáng
- 舞台灯光 暗 了 下去 这出 戏 的 第一幕 结束 了
- Đèn sân khấu tắt đi, màn đầu tiên của vở kịch này kết thúc.
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 一扫而光
- quét một cái là sạch ngay
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
刘›
第›