划行 huà xíng
volume volume

Từ hán việt: 【hoa hành】

Đọc nhanh: 划行 (hoa hành). Ý nghĩa là: gạch hàng.

Ý Nghĩa của "划行" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

划行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gạch hàng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 划行

  • volume volume

    - 一切 yīqiè dōu 按照 ànzhào 计划 jìhuà 进行 jìnxíng

    - Anh ấy làm mọi việc theo đúng kế hoạch.

  • volume volume

    - 成功 chénggōng 遥控 yáokòng le 行动计划 xíngdòngjìhuà

    - Anh ấy đã thành công chỉ huy kế hoạch hành động.

  • volume volume

    - 两人谋 liǎngrénmóu 出行 chūxíng 计划 jìhuà

    - Hai người bàn luận kế hoạch đi chơi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划 jìhuà gǎo 一次 yīcì 旅行 lǚxíng

    - Họ dự định tổ chức một chuyến du lịch.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划 jìhuà 旅行 lǚxíng 购物 gòuwù 吃饭 chīfàn

    - Họ lên kế hoạch đi du lịch, mua sắm và ăn uống.

  • volume volume

    - 计划 jìhuà 拉美 lāměi 旅行 lǚxíng

    - Anh ấy có kế hoạch đi du lịch đến Châu Mỹ La-tinh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划 jìhuà 举行 jǔxíng 一个 yígè 音乐会 yīnyuèhuì

    - Họ dự định tổ chức một buổi hòa nhạc.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 计划 jìhuà 平行 píngxíng 实施 shíshī

    - Hai kế hoạch được thực hiện đồng thời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Huá , Huà , Huāi
    • Âm hán việt: Hoa , Hoạ , Hoạch , Quả
    • Nét bút:一フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ILN (戈中弓)
    • Bảng mã:U+5212
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao