Đọc nhanh: 划行 (hoa hành). Ý nghĩa là: gạch hàng.
划行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gạch hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 划行
- 他 一切 都 按照 计划 进行
- Anh ấy làm mọi việc theo đúng kế hoạch.
- 他 成功 遥控 了 行动计划
- Anh ấy đã thành công chỉ huy kế hoạch hành động.
- 两人谋 出行 计划
- Hai người bàn luận kế hoạch đi chơi.
- 他们 计划 搞 一次 旅行
- Họ dự định tổ chức một chuyến du lịch.
- 他们 计划 去 旅行 、 购物 和 吃饭
- Họ lên kế hoạch đi du lịch, mua sắm và ăn uống.
- 他 计划 去 拉美 旅行
- Anh ấy có kế hoạch đi du lịch đến Châu Mỹ La-tinh.
- 他们 计划 举行 一个 音乐会
- Họ dự định tổ chức một buổi hòa nhạc.
- 两个 计划 平行 实施
- Hai kế hoạch được thực hiện đồng thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
划›
行›