Đọc nhanh: 划粉 (hoa phấn). Ý nghĩa là: phấn may; phấn vẽ (của thợ may).
划粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phấn may; phấn vẽ (của thợ may)
裁剪衣服时用来划线的粉块
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 划粉
- 五年计划
- Kế hoạch năm năm.
- 齑粉
- bột mịn
- 不 施粉黛
- không thoa phấn; không đánh phấn.
- 临 出发 , 又 改变 计划
- Sắp khởi hành, lại thay đổi kế hoạch.
- 两人谋 出行 计划
- Hai người bàn luận kế hoạch đi chơi.
- 为 这点儿 小事 跑 那么 远 的 路 划不来
- vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.
- 买一送一 , 太 划算 了
- Mua một tặng một, quá hời.
- 个人 认为 这个 计划 很 有 前途
- Cá nhân tôi cho rằng kế hoạch này rất có triển vọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
划›
粉›