Đọc nhanh: 划策 (hoa sách). Ý nghĩa là: bày mưu; đặt kế; hoạch định; trù định kế sách. Ví dụ : - 出谋划策 bày mưu tính kế
划策 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bày mưu; đặt kế; hoạch định; trù định kế sách
出主意;筹谋计策也作画策
- 出谋划策
- bày mưu tính kế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 划策
- 出谋划策
- bày mưu tính kế
- 你 精心策划 了 这些 范式 而 你 得 被 逮住 才行
- Bạn thiết lập một mô hình mà bạn thực sự phải bị bắt.
- 他们 密谋策划 了 一场 阴谋
- Họ âm thầm chuẩn bị một âm mưu.
- 他 参与 了 项目 的 策划
- Anh ấy tham gia vào việc lập kế hoạch cho dự án.
- 她们 策划 了 这次 旅行
- Họ đã lên kế hoạch cho chuyến đi.
- 他 策划 了 一场 惊喜 派对
- Anh ấy đã trù hoạch một buổi tiệc bất ngờ.
- 我们 看过 了 所有 的 策划
- Chúng tôi đã xem tất cả các bản kế hoạch.
- 他们 请 了 一家 专业 公司 负责 婚礼 策划
- Họ thuê một công ty chuyên nghiệp để tổ chức lễ cưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
划›
策›