Đọc nhanh: 划子 (hoa tử). Ý nghĩa là: xuồng; thuyền con; đò (bơi bằng máy chèo).
划子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xuồng; thuyền con; đò (bơi bằng máy chèo)
用桨拨水行驶的小船
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 划子
- 一揽子 计划 ( 总 的 计划 )
- bảng kế hoạch tổng quát; bảng kế hoạch chung.
- 在 湖里 遇着 了 大风 , 使劲 划 了 一阵子 , 才 回到 岸上
- gặp một cơn gió mạnh trên hồ, gắng sức chèo một hồi mới quay trở về bờ
- 爸爸 在 本子 上 写 计划
- Bố viết kế hoạch trong sổ.
- 恐怖分子 策划 了 这次 袭击
- Các phần tử khủng bố đã lên kế hoạch cho cuộc tấn công này.
- 他 用 尺子 划线
- Anh ta vẽ đường bằng thước kẻ.
- 这块 地 种麦子 划算
- Miếng đất này trồng lúa mạch là đáng giá.
- 我们 计划 拆掉 这座 老房子
- Chúng tôi dự định phá dỡ ngôi nhà cũ này.
- 这次 普查 给 今后 制订 规划 打下 了 底子
- lần tổng điều tra này sẽ đặt nền tảng cho quy hoạch sau này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
划›
子›