Đọc nhanh: 划分区域 (hoa phân khu vực). Ý nghĩa là: khoanh vùng khu vực.
划分区域 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoanh vùng khu vực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 划分区域
- 他 突入 危险 区域
- Anh ấy lao vào khu vực nguy hiểm.
- 横栏 分隔 了 两 区域
- Cầu thang cắt ngang chia hai khu vực.
- 划分 行政区域
- phân chia khu vực hành chính
- 不分畛域
- không chia ranh giới
- 公海 区域 不 受限
- Vùng biển quốc tế không bị hạn chế.
- 海啸 灭 了 岛屿 的 部分 区域
- Sóng thần đã làm ngập một phần của đảo.
- 城市 被 划分 为 多个 区域
- Thành phố được chia thành nhiều khu vực.
- 大 宴会厅 可分间 为 4 个 隔音 区域 , 每区 均 附有 独立 控制室
- Sảnh tiệc lớn có thể được chia thành 4 khu vực cách âm, và mỗi khu vực được trang bị một phòng điều khiển độc lập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
划›
区›
域›