Đọc nhanh: 刑案 (hình án). Ý nghĩa là: vụ án hình sự.
刑案 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vụ án hình sự
criminal case
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刑案
- 被 公安 立案 然后 刑事拘留
- Được công an lập án sau đó tạm giữ hình sự.
- 今日 审了 两堂 案
- Hôm nay xét xử hai vụ án.
- 刑事案件
- vụ án hình sự
- 交通管理 条例 草案
- bản phát thảo điều lệ về quản lý giao thông
- 亚瑟 · 科恩 的 案子 吗
- Về vụ truy tố Arthur Cohen?
- 这个 案子 定性 准确 , 量刑 恰当
- án này đã có tính chính xác, cân nhắc mức hình phạt thoả đáng.
- 他 一定 知道 答案
- Anh ấy nhất định biết câu trả lời.
- 严刑拷打 对 他 没有 用
- Sẽ không có sự tra tấn nào đối với anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刑›
案›