volume volume

Từ hán việt: 【ngải】

Đọc nhanh: (ngải). Ý nghĩa là: cắt (cỏ hoặc ngũ cốc). Ví dụ : - cắt lúa mạch. - cắt cỏ

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cắt (cỏ hoặc ngũ cốc)

割 (草或谷类)

Ví dụ:
  • volume volume

    - mài

    - cắt lúa mạch

  • volume volume

    - cǎo

    - cắt cỏ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - cǎo

    - cắt cỏ

  • volume volume

    - mài

    - cắt lúa mạch

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngải
    • Nét bút:ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KLN (大中弓)
    • Bảng mã:U+5208
    • Tần suất sử dụng:Thấp