Đọc nhanh: 刈草坪刀 (ngải thảo bình đao). Ý nghĩa là: Kéo xén cỏ (dụng cụ cầm tay).
刈草坪刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kéo xén cỏ (dụng cụ cầm tay)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刈草坪刀
- 可爱 女狗 在 草坪 玩耍
- Chú chó cái dễ thương đang chơi đùa trên bãi cỏ.
- 刈 草
- cắt cỏ
- 这座 房子 有半 英亩 草坪
- Câu này có nghĩa là: "Căn nhà này có một nửa mẫu Anh cỏ."
- 我 轻轻 卧 在 草坪 上
- Tôi nhẹ nhàng nằm trên bãi cỏ.
- 请勿 随意 登 草坪
- Xin đừng tùy tiện giẫm lên thảm cỏ.
- 不要 践踏 草坪
- Đừng giẫm lên thảm cỏ.
- 别忘了 给 草坪 浇水
- Đừng quên tưới nước cho bãi cỏ.
- 孩子 们 在 草坪 上 玩耍
- Trẻ em đang chơi đùa trên bãi cỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
刈›
坪›
草›