Đọc nhanh: 切空间 (thiết không gian). Ý nghĩa là: không gian của các phần (toán học).
切空间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không gian của các phần (toán học)
space of sections (math)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切空间
- 三维空间
- không gian ba chiều.
- 厦里 空间 宽敞明亮
- Không gian hiên ở sau nhà rộng rãi và sáng sủa.
- 卒 然 之间 , 天空 下起 了 大雨
- Đột nhiên, trời bắt đầu mưa to.
- 卧室 空间 甚陋 窄
- Không gian phòng ngủ rất hẹp.
- 农作物 行间 要 有 一定 的 空隙
- giữa các hàng cây nông nghiệp phải có những khe hở nhất định.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 她 在 呼吸 间 明白 了 一切
- Cô hiểu mọi thứ trong một hơi thở.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
空›
间›