Đọc nhanh: 切牌 (thiết bài). Ý nghĩa là: Cắt bài, kinh bài.
切牌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cắt bài, kinh bài
切牌是牌类游戏的一种玩法。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切牌
- 一切 就 像 它 本身 呈现 出来 的 一样
- Tất cả là theo cách mà nó thể hiện.
- 一切 照常 运作
- Mọi thứ tiếp tục hoạt động như bình thường.
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 一切 手续 都 已 齐全
- Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 一切 杂事 都 归 这 一组 管
- Mọi việc vặt đều do tổ này quản lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
牌›