Đọc nhanh: 切点 (thiết điểm). Ý nghĩa là: tiếp điểm; điểm tiếp xúc; thiết điểm.
切点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếp điểm; điểm tiếp xúc; thiết điểm
直线与圆,圆与圆、平面与球或球与球只有一个交点时,这个交点叫切点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切点
- 弧 切圆 一个 交点
- Cung cắt vòng tròn ở một giao điểm.
- 一切办法 也 试过 了
- Mọi cách cũng đã thử qua rồi.
- 这切 有点 高
- Cái bậc này hơi cao.
- 切实 改正缺点
- thực sự sửa chữa khuyết điểm.
- 切记 , 明天 早上 八点 开会
- Nhớ kỹ, sáng mai tám giờ họp.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
- 她 切望 能 早点 回家
- Cô ấy rất nóng lòng có thể về nhà sớm.
- 我 喜欢 你 的 一切 , 包括 你 的 优点 和 缺点
- Anh thích tất cả về em, bao gồm cả ưu điểm và khuyết điểm của em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
点›