Đọc nhanh: 切平面 (thiết bình diện). Ý nghĩa là: mặt phẳng tiếp tuyến (với một bề mặt).
切平面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt phẳng tiếp tuyến (với một bề mặt)
tangent plane (to a surface)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切平面
- 他 在 使用 平板 修整 地面
- Anh ấy đang dùng máy mài phẳng để làm phẳng mặt đất.
- 你 帮 我 把 地面 铲平
- Bạn giúp tôi san phẳng mặt đất.
- 他 坦然 面对 一切 困难
- Anh ấy bình tĩnh đối mặt với mọi khó khăn.
- 他 面对 竞争 选择 了 躺平
- Anh ta chọn từ bỏ trước sự cạnh tranh.
- 他 的 身影 投映 在 平静 的 湖面 上
- bóng của anh ấy chiếu lên mặt hồ phẳng lặng.
- 吉普车 很 适合 在 高低不平 的 路面 上 行驶
- Xe Jeep rất phù hợp để di chuyển trên mặt đường không bằng phẳng.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
- 作为 平面 设计师 , 她 精通 色彩 搭配 和 排版 技巧
- Là một thiết kế đồ họa, cô ấy thành thạo việc phối màu và kỹ thuật sắp xếp bản in.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
平›
面›