Đọc nhanh: 分离主义 (phân ly chủ nghĩa). Ý nghĩa là: chủ nghĩa ly khai.
分离主义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chủ nghĩa ly khai
separatism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分离主义
- 从 空气 中 分离 出 氮气 来
- tách ni-tơ từ không khí.
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 帝国主义 重新 瓜分 世界
- bọn đế quốc phân chia lại thế giới.
- 分裂主义
- chủ nghĩa chia rẽ.
- 民主党 内有 种族主义者 和 极端分子 吗
- Có những kẻ phân biệt chủng tộc và những kẻ cực đoan trong Đảng Dân chủ không?
- 五四时代 的 青年 开始 和 封建主义 的 传统 决裂
- thanh niên thời đại Ngũ Tứ bắt đầu đoạn tuyệt với truyền thống phong kiến.
- 对 背离 马列主义 的 言行 , 必须 进行 批判
- phải phê phán những lời nói hành động đi ngược lại chủ nghĩa Mác-Lê.
- 贪污 分子 是 社会主义 建设 事业 的 蛀虫
- những phần tử tham ô là sâu mọt của sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
义›
分›
离›