Đọc nhanh: 分析处理 (phân tích xứ lí). Ý nghĩa là: xử lý phân tích, để phân tích và điều trị, phân tích cú pháp.
分析处理 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. xử lý phân tích
analysis processing
✪ 2. để phân tích và điều trị
to analyze and treat
✪ 3. phân tích cú pháp
to parse
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分析处理
- 经营 管理 成本 分析 要 追根究底 分析 到 最后 一点
- Quản lý vận hành, phân tích chi phí, chúng ta phải đi đến tận cùng, và phân tích đến điểm cuối cùng.
- 根据 情节 轻重 分别 处理
- căn cứ vào tình tiết nặng nhẹ mà xử lí khác nhau.
- 心理 测试 帮助 分析 情绪
- Bài kiểm tra tâm lý giúp phân tích cảm xúc.
- 他 理智 地 分析 了 问题
- Ông ấy đã phân tích vấn đề một cách hợp lý.
- 这 篇文章 剖析 事理 十分 透彻
- bài văn này phân tích vấn đề
- 他 的 意见 从 心理 角度 分析
- Ý kiến của anh ấy phân tích từ góc độ tâm lý.
- 他 总能 理智 地 分析 问题
- Anh ấy luôn có thể phân tích vấn đề một cách lý trí.
- 目前 学界 对 汉语 语法 变换分析 的 探源 研究 似有 可 商之处
- Hiện tại, việc nghiên cứu về nguồn gốc của việc phân tích sự biến đổi ngữ pháp tiếng Hán có vẻ là có thể thương lượng được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
处›
析›
理›