Đọc nhanh: 分式 (phân thức). Ý nghĩa là: phân thức; biểu thức.
分式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân thức; biểu thức
有除法运算,而且除式中含有字母的有理式
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分式
- 72 年 带 着 几分 茫然 , 几分 兴奋 来到 西贡
- năm 72, tôi đến Sài gòn với tâm trạng phấn chấn pha đôi chút ngỡ ngàng
- 公式 帮助 我们 分析 数据
- Công thức giúp chúng tôi phân tích dữ liệu.
- 分子式
- Dạng phân tử.
- 一名 自杀式 爆炸 者 引爆 了 炸药
- Một kẻ đánh bom liều chết đã kích nổ một quả nổ.
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
- 这部 电影 在 正式 放映 前 剪 去 了 一部分 血腥 的 画面
- Phim cắt một số cảnh máu me trước khi chính thức công chiếu.
- 分支 指令 由 这种 控制 传递 方式 的 结果 而 执行 的 指令
- Chỉ thị nhánh là các chỉ thị được thực hiện dựa trên kết quả của phương thức truyền điều khiển này.
- 上篮 是 得分 的 好 方式
- Ném rổ là cách tốt để ghi điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
式›