Đọc nhanh: 分会 (phân hội). Ý nghĩa là: chi nhánh, chi hội.
分会 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chi nhánh
branch
✪ 2. chi hội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分会
- 会议 安排 十分 合理
- Cuộc họp sắp xếp rất hợp lý.
- 今晚 的 宴会 十分 隆重
- Bữa tiệc tối nay rất hoành tráng.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 他会分 俵 这些 食物
- Anh ấy sẽ phân phát những thực phẩm này.
- 仅 三分之一 的 成员 出席 了 会议
- Chỉ một phần ba số thành viên có mặt tại cuộc họp.
- 会议 主席 宣布 休会 十分钟
- Chủ tọa cuộc họp tuyên bố giải lao mười phút.
- 会议 中 出现 了 分歧
- Sự bất đồng đã xuất hiện trong cuộc họp.
- 你 这样 做 真的 很 过分 , 别人 会 受伤 的
- Bạn làm như vậy thật là quá đáng, người khác sẽ bị tổn thương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
分›