Đọc nhanh: 刨用刀片 (bào dụng đao phiến). Ý nghĩa là: Lưỡi bào.
刨用刀片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lưỡi bào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刨用刀片
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 他用 刀 破开 竹子
- Anh ấy dùng dao chẻ đôi cây tre.
- 他 用 留恋 的 表情 看着 这片 照片
- anh nhìn bức ảnh với vẻ mặt hoài niệm.
- 他 用 螺丝刀 修理 了 电脑
- Anh ấy dùng tua vít để sửa máy tính.
- 他用 刀 割断 了 绳子
- Anh ấy dùng dao cắt đứt dây.
- 他 用 刀把 苹果皮 旋掉 了
- Anh ấy dùng dao gọt vỏ quả táo.
- 他用 刀 屠 了 一头 猪
- Anh ta dùng dao mổ một con lợn
- 他 用 刀片 开 了 这 封信
- Anh ấy dùng dao cắt mở bức thư này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
刨›
片›
用›