Đọc nhanh: 刀儿 (đao nhi). Ý nghĩa là: dao nhỏ; dao nhíp. Ví dụ : - 小刀儿 dao nhỏ. - 剃刀儿 dao cạo; dao lam. - 铅笔刀儿 dao vót bút chì; dao chuốt bút chì
刀儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dao nhỏ; dao nhíp
小的刀
- 小刀 儿
- dao nhỏ
- 剃刀 儿
- dao cạo; dao lam
- 铅笔刀 儿
- dao vót bút chì; dao chuốt bút chì
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刀儿
- 小刀 儿
- dao nhỏ
- 剃刀 儿
- dao cạo; dao lam
- 刀背 儿
- sống dao
- 铅笔刀 儿
- dao vót bút chì; dao chuốt bút chì
- 刀 的 把儿 怎么 丢 了 ?
- Chuôi dao sao lại rơi mất rồi.
- 这 把 小刀 儿真 秀气
- con dao nhỏ này thật là xinh xắn.
- 这 把 菜刀 钢口儿 不错
- chất lượng thép của lưỡi dao thái rau này rất tốt.
- 这儿 有 一个 卷笔刀
- Ở đây có cái gọt bút chì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
⺈›
刀›