Đọc nhanh: 刀伤 (đao thương). Ý nghĩa là: Vết thương do dao chém.
刀伤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vết thương do dao chém
刀伤,读作dāo shāng,汉语词语,是指被刀或其他利器所割伤。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刀伤
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 两 部分 尸块 上 的 刀痕 吻合
- Đó là cùng một loại lưỡi kiếm trên cả hai bộ phận cơ thể.
- 亮 锃 锃 的 铡刀
- dao sắt sáng loáng.
- 小心 点 , 别 被 刀子 割伤 了
- Cẩn thận, đừng để bị dao cắt.
- 事故 造成 了 伤亡 无数
- Tai nạn đã gây ra vô số thương vong.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 事故 导致 了 许多 人 受伤
- Tai nạn đã khiến nhiều người bị thương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伤›
⺈›
刀›