Đọc nhanh: 出科 (xuất khoa). Ý nghĩa là: hết khoá; xong khoá; xuất khoá (kết thúc khoá học đào tạo).
出科 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hết khoá; xong khoá; xuất khoá (kết thúc khoá học đào tạo)
旧时指在科班学戏期满
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出科
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 他 是 杰出 的 科学家
- Anh ấy là nhà khoa học kiệt xuất.
- 展览会 上 展出 了 不少 高科技产品
- Nhiều sản phẩm công nghệ cao được trưng bày tại triển lãm.
- 他 是 一位 出色 的 科学家
- Anh ấy là một nhà khoa học xuất sắc.
- 他 是 一位 杰出 的 科学家
- Anh ấy là một nhà khoa học xuất sắc.
- 科学家 提出 了 几个 假说
- Các nhà khoa học đã đưa ra một vài giả thuyết.
- 重奖 有 突出贡献 的 科技人员
- tặng những tặng phẩm đáng giá cho những nhân viên kỹ thuật có cống hiến đột xuất.
- 科学 是从 无数 经验 中 提炼 出来 的
- khoa học được rút ra trong vô số kinh nghiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
科›