出科 chū kē
volume volume

Từ hán việt: 【xuất khoa】

Đọc nhanh: 出科 (xuất khoa). Ý nghĩa là: hết khoá; xong khoá; xuất khoá (kết thúc khoá học đào tạo).

Ý Nghĩa của "出科" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

出科 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hết khoá; xong khoá; xuất khoá (kết thúc khoá học đào tạo)

旧时指在科班学戏期满

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出科

  • volume volume

    - 科尔 kēěr · 威利斯 wēilìsī de 裁决 cáijué 出来 chūlái le

    - Bản án của Cole Willis được đưa ra.

  • volume volume

    - shì 杰出 jiéchū de 科学家 kēxuéjiā

    - Anh ấy là nhà khoa học kiệt xuất.

  • volume volume

    - 展览会 zhǎnlǎnhuì shàng 展出 zhǎnchū le 不少 bùshǎo 高科技产品 gāokējìchǎnpǐn

    - Nhiều sản phẩm công nghệ cao được trưng bày tại triển lãm.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 出色 chūsè de 科学家 kēxuéjiā

    - Anh ấy là một nhà khoa học xuất sắc.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 杰出 jiéchū de 科学家 kēxuéjiā

    - Anh ấy là một nhà khoa học xuất sắc.

  • volume volume

    - 科学家 kēxuéjiā 提出 tíchū le 几个 jǐgè 假说 jiǎshuō

    - Các nhà khoa học đã đưa ra một vài giả thuyết.

  • volume volume

    - 重奖 zhòngjiǎng yǒu 突出贡献 tūchūgòngxiàn de 科技人员 kējìrényuán

    - tặng những tặng phẩm đáng giá cho những nhân viên kỹ thuật có cống hiến đột xuất.

  • volume volume

    - 科学 kēxué 是从 shìcóng 无数 wúshù 经验 jīngyàn zhōng 提炼 tíliàn 出来 chūlái de

    - khoa học được rút ra trong vô số kinh nghiệm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Kē , Kè
    • Âm hán việt: Khoa
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDYJ (竹木卜十)
    • Bảng mã:U+79D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao