Đọc nhanh: 凹入部分 (ao nhập bộ phân). Ý nghĩa là: bống.
凹入部分 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凹入部分
- 一部分 钱 做 日用 , 其余 的 都 储蓄 起来
- một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.
- 中间 的 部分 略去 不说
- Bỏ bớt đoạn cuối đi không nói.
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
- 一部分 而已
- Đó là một phần phòng thủ của chúng tôi.
- 一部分 工作 还 没有 完成
- Một phần công việc vẫn chưa xong.
- 他 对于 各 部分 的 工作 内容 都 有 透彻 的 了解
- anh ấy thông suốt nội dung công việc của các bộ phận.
- 从 技术 交易 净收入 中 提取 百分之十五 的 费用
- Trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí.
- 400 米 接力赛 要求 每位 队员 都 要 尽全力 跑 完 自己 的 部分
- Cuộc thi chạy tiếp sức 400 mét yêu cầu mỗi thành viên trong đội đều phải chạy hết sức mình hoàn thành phần thi của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
凹›
分›
部›