Đọc nhanh: 凸缘 (đột duyên). Ý nghĩa là: mặt bích.
凸缘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt bích
flange
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凸缘
- 他 肚子 都 凸出来 了 !
- Bụng của anh ấy phình lên.
- 他 瘦 得 关节 都 凸出来 了
- Anh ta gầy đến mức các khớp xương đều lồi ra.
- 顺境 暴露 恶习 逆境 凸显 美德
- Thuận cảnh để lộ ra thói xấu, nghịch cảnh làm nổi bật mỹ đức.
- 他 被 逼 到 了 疯狂 的 边缘
- Anh ấy bị ép đến phát điên.
- 他 站 在 池塘 边缘
- Anh ấy đứng bên bờ ao.
- 他 被 同事 边缘化 了
- Anh ấy bị đồng nghiệp cô lập rồi.
- 他 的 意见 常常 被 边缘化
- Ý kiến của anh ấy thường bị bỏ qua.
- 他 年轻 的 时候 就 和 音乐 结了 缘
- lúc anh ấy còn trẻ đã có duyên với âm nhạc rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凸›
缘›