Đọc nhanh: 凤台 (phượng thai). Ý nghĩa là: Quận Phong Đài ở Hoài Nam 淮南 , An Huy.
✪ 1. Quận Phong Đài ở Hoài Nam 淮南 , An Huy
Fengtai county in Huainan 淮南 [Huái nán], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凤台
- 亭台楼阁
- đình đài lầu các
- 龙翔凤翥
- rồng bay phượng múa.
- 五 磴 台阶
- năm bậc
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 亭台楼阁 , 罗列 山上
- đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凤›
台›