Đọc nhanh: 凝液 (ngưng dịch). Ý nghĩa là: ngưng tụ.
凝液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngưng tụ
condensate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凝液
- 饱和溶液
- dung dịch bão hoà.
- 液体 在 低温 下 凝固
- Chất lỏng đông cứng ở nhiệt độ thấp.
- 凝汽器 真空 变化 时
- Chân không bình ngưng thay đổi
- 冷空气 让 水汽 迅速 凝聚
- Không khí lạnh làm hơi nước ngưng tụ nhanh chóng.
- 凝眸
- Nhìn chăm chú.
- 他 第一个 公开 的 女友 薛佳凝 成为 热 搜
- Bạn gái công khai đầu tiên của anh ta - Tiết Giai Ngưng trở thành một từ khóa tìm kiếm hot trên mạng.
- 信息 是 现代 社会 的 血液
- Thông tin là cốt yếu của xã hội hiện đại.
- 全身 按摩 可以 帮助 缓解 肌肉 紧张 , 改善 血液循环
- Mát xa toàn thân giúp giảm căng thẳng cơ bắp và cải thiện tuần hoàn máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凝›
液›