níng
volume volume

Từ hán việt: 【ngưng】

Đọc nhanh: (ngưng). Ý nghĩa là: đông lại; kết tụ; ngưng tụ, chăm chú; tập trung; suy ngẫm. Ví dụ : - 水在低温下会凝结。 Nước sẽ đông lại ở nhiệt độ thấp.. - 猪油已经凝结了。 Mỡ lợn đã đông lại.. - 他凝神思考问题。 Anh ấy tập trung suy nghĩ về vấn đề.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đông lại; kết tụ; ngưng tụ

凝结

Ví dụ:
  • volume volume

    - 水在 shuǐzài 低温 dīwēn 下会 xiàhuì 凝结 níngjié

    - Nước sẽ đông lại ở nhiệt độ thấp.

  • volume volume

    - 猪油 zhūyóu 已经 yǐjīng 凝结 níngjié le

    - Mỡ lợn đã đông lại.

✪ 2. chăm chú; tập trung; suy ngẫm

聚集;集中

Ví dụ:
  • volume volume

    - 凝神 níngshén 思考问题 sīkǎowèntí

    - Anh ấy tập trung suy nghĩ về vấn đề.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 凝神 níngshén 听讲 tīngjiǎng

    - Các em nhỏ chăm chú nghe giảng.

  • volume volume

    - 凝视着 níngshìzhe 那幅 nàfú huà

    - Cô ấy nhìn chăm chú vào bức tranh đó.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 凝神 níngshén 谛视 dìshì

    - nhìn chăm chú

  • volume volume

    - 风度 fēngdù duān níng

    - thái độ thanh lịch

  • volume volume

    - 凝视着 níngshìzhe 那幅 nàfú huà

    - Cô ấy nhìn chăm chú vào bức tranh đó.

  • volume volume

    - 凝眸 níngmóu

    - Nhìn chăm chú.

  • volume volume

    - 夜晚 yèwǎn 叶子 yèzi shàng 凝聚 níngjù zhe 露珠 lùzhū

    - Ban đêm, trên lá ngưng tụ những giọt sương.

  • volume volume

    - 团队 tuánduì de 力量 lìliàng 逐渐 zhújiàn 凝聚 níngjù 起来 qǐlai

    - Sức mạnh của đội dần dần tập hợp lại.

  • volume volume

    - 凝视着 níngshìzhe 水中 shuǐzhōng de 月亮 yuèliang 影子 yǐngzi

    - Ngắm nhìn bóng trăng trong nước.

  • volume volume

    - 团队 tuánduì de 增强 zēngqiáng le 凝聚力 níngjùlì

    - Sự hòa nhã trong đội nhóm tăng cường sức mạnh đoàn kết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+14 nét)
    • Pinyin: Níng
    • Âm hán việt: Ngưng
    • Nét bút:丶一ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMPKO (戈一心大人)
    • Bảng mã:U+51DD
    • Tần suất sử dụng:Cao