Đọc nhanh: 减摩合金 (giảm ma hợp kim). Ý nghĩa là: hợp kim giảm ma sát; hợp kim chống mòn.
减摩合金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hợp kim giảm ma sát; hợp kim chống mòn
用锡、铅或加入少量其他金属制成的合金,非常耐磨,是制造轴瓦的重要材料也叫巴比特合金或巴比合金
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 减摩合金
- 他们 的 合作 出现 了 摩擦
- Hợp tác của họ đã xảy ra xung đột.
- 比如 一批 摩苏尔 的 黄金 文物
- Về cách một đống vàng từ Mosul
- 牙医 用 汞合金 给 我 补牙
- Nha sĩ sử dụng hợp kim thủy ngân để làm răng cho tôi.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 铜合金 铜 与 锡 、 锑 、 磷 或 其 物质 构成 的 一种 合金 , 含锡 , 也 可不 含锡
- Đồng hợp kim là một loại hợp kim được tạo thành từ đồng và thiếc, antimôn, phospho hoặc các chất khác, có thể chứa thiếc hoặc không chứa thiếc.
- 这个 房子 的 租金 很 合理
- Tiền thuê của căn nhà này rất hợp lý.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
减›
合›
摩›
金›