Đọc nhanh: 准夫 (chuẩn phu). Ý nghĩa là: Quan ngục thời xưa, quan phụ trách tư pháp ngục tù..
准夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quan ngục thời xưa, quan phụ trách tư pháp ngục tù.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准夫
- 丈夫 气
- Khí phách đàn ông
- 丈夫 下班 按时 回家
- Chồng tôi đi làm về đúng giờ.
- 一应 工具 、 材料 都 准备 好 了
- mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.
- 她 为 丈夫 准备 晚餐
- Cô ấy chuẩn bị bữa tối cho chồng.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 丈夫 去世 后 , 她 一直 寡居
- Sau khi ở góa, cô ấy luôn ở góa.
- 丈夫 的 质疑 让 她 感到 丈夫 已经 不爱 她 了
- Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
夫›